--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ by word of mouth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coltishness
:
tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm
+
disdainfulness
:
sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự nhã nhặn đối với người dưới
+
aquarellist
:
hoạ sĩ chuyên màu nước
+
solar plexus
:
(giải phẫu) đám rối dương
+
slipperiness
:
tính chất trơn (của đất)